Trend reversal

Định nghĩa Trend reversal là gì?

Trend reversalXu hướng đảo ngược. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trend reversal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một sự thay đổi theo hướng giao dịch vượt quá một điểm chỉnh bình thường. Thường được gọi đơn giản là một sự đảo ngược. Xem Retracement.

Definition - What does Trend reversal mean

A change in the direction of trading that exceeds a normal correction point. Often referred to simply as a reversal. See Retracement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *