Tri-party agreement

Định nghĩa Tri-party agreement là gì?

Tri-party agreementTri bên thỏa thuận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tri-party agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho thỏa thuận mua và bán.

Definition - What does Tri-party agreement mean

Alternative term for buy and sell agreement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *