Triage

Định nghĩa Triage là gì?

TriageNhóm ba người. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Triage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hệ thống, thường được sử dụng tại các cơ sở y tế, trong đó mọi người tìm kiếm dịch vụ chăm sóc được xếp hạng theo mức độ nghiêm trọng của chấn thương hoặc bệnh tật của họ.

Definition - What does Triage mean

A system, frequently used at medical facilities, wherein people seeking care are ranked according to the severity of their injuries or sicknesses.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *