Tripartite agreement

Định nghĩa Tripartite agreement là gì?

Tripartite agreementThỏa thuận ba bên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tripartite agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Bất kỳ thỏa thuận giữa ba bên.

Definition - What does Tripartite agreement mean

1. Any agreement between three parties.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *