Trust certificate

Định nghĩa Trust certificate là gì?

Trust certificateGiấy chứng nhận tin cậy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trust certificate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không bỏ phiếu sở hữu cổ phần trong một niềm tin.

Definition - What does Trust certificate mean

Non-voting ownership shares in a trust.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *