Trust deed

Định nghĩa Trust deed là gì?

Trust deedChứng thư ủy thác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trust deed - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thuật ngữ thay thế cho thỏa thuận hoa hồng.

Definition - What does Trust deed mean

1. Alternative term for trust agreement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *