Trust property

Định nghĩa Trust property là gì?

Trust propertyBất động sản tin cậy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trust property - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tất cả các tài sản thực tế hay cá nhân chuyển giao cho người được ủy thác (s) theo một thỏa thuận tín nhiệm là cơ quan hoặc đối tượng của sự tin tưởng. Còn được gọi là tài sản tin cậy, tin tưởng corpus, niềm tin bất động sản, quỹ tín thác, đối tượng tin tưởng, hoặc res tin tưởng.

Definition - What does Trust property mean

All real or personal assets transferred to the trustee(s) under a trust agreement as the body or object of the trust. Also called trust assets, trust corpus, trust estate, trust fund, trust object, or trust res.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *