Trusted third party

Định nghĩa Trusted third party là gì?

Trusted third partyBên thứ ba đáng tin cậy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trusted third party - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Được thành lập, uy tín, và tổ chức ủy thác trách nhiệm chấp nhận bởi tất cả các bên tham gia thỏa thuận, hợp đồng, hoặc giao dịch như một trung gian vô tư và công bằng để giải quyết các khoản thanh toán và các vấn đề sau thỏa thuận.

Definition - What does Trusted third party mean

Established, reputed, and responsible fiduciary entity accepted by all parties to an agreement, deal, or transaction as a disinterested and impartial intermediary for settlement of payments and post-deal problems.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *