Turnaround time

Định nghĩa Turnaround time là gì?

Turnaround timeThời gian quay vòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Turnaround time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thời gian để hoàn thành một chu kỳ quá trình (như sửa chữa hoặc thay thế một thành phần hoặc thiết bị), thường được thể hiện dưới dạng trung bình của giai đoạn trước đó.

Definition - What does Turnaround time mean

Period for completing a process cycle (such as repair or replacement of a component or equipment), commonly expressed as an average of previous such periods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *