Turnaround

Định nghĩa Turnaround là gì?

TurnaroundQuay lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Turnaround - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tích cực, duy trì sự đảo ngược của điều kiện tiêu cực cho đến nay đang thịnh hành, hoặc trong việc thực hiện một nền kinh tế, công ty, công nghiệp, hoặc thị trường.

Definition - What does Turnaround mean

Positive, sustained reversal of hitherto prevailing negative conditions, or in the performance of an economy, firm, industry, or market.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *