Twisting

Định nghĩa Twisting là gì?

TwistingXoắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Twisting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thực hành bán gian dối trong đó so sánh không chính xác hoặc không đầy đủ được thực hiện giữa hai công ty hoặc sản phẩm để tạo ra một viễn cảnh để thả một ủng hộ của người kia.

Definition - What does Twisting mean

Deceitful selling practice in which inaccurate or incomplete comparison is made between two firms or products to induce a prospect to drop one in favor of the other.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *