Unfunded debt

Định nghĩa Unfunded debt là gì?

Unfunded debtNợ công trái phù động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unfunded debt - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem nợ quốc gia.

Definition - What does Unfunded debt mean

See national debt.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *