Uniform Securities Act

Định nghĩa Uniform Securities Act là gì?

Uniform Securities ActLuật Chứng khoán Uniform. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Uniform Securities Act - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Pháp luật để gian lận chứng khoán địa chỉ ở cấp tiểu bang, soạn thảo vào năm 1956 bởi Hội nghị Quốc gia Ủy trên pháp luật Nhà nước thống nhất và đề nghị cho làm con nuôi bởi tất cả các nước.

Definition - What does Uniform Securities Act mean

Legislation to address securities fraud at the state level, drafted in 1956 by the National Conference of Commissioners on Uniform State Laws and recommended for adoption by all states.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *