Unit price

Định nghĩa Unit price là gì?

Unit priceĐơn giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unit price - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. ký: định sẵn giá cho một khối lượng công việc được thực hiện, trong đó có giá tính phí cho lao động, vật liệu, và các dịch vụ liên quan như cho thuê thiết bị.

Definition - What does Unit price mean

1. Contracting: Predetermined price for a quantity of work to be performed, including price charged for labor, material, and associated services such as equipment rental.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *