Unitization

Định nghĩa Unitization là gì?

UnitizationUnitization. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unitization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kết hợp các hộp, thùng carton, bao bì, thùng, vv thành một tải trọng (chẳng hạn như một pallet) để dễ xử lý, nhận dạng, và vận chuyển. Xem thêm Containerization.

Definition - What does Unitization mean

1. Combination of boxes, cartons, packages, pails, etc., into one load (such as a pallet) for ease of handling, identification, and transportation. See also containerization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *