Unliquidated damages

Định nghĩa Unliquidated damages là gì?

Unliquidated damagesThiệt hại chưa thanh lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unliquidated damages - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khoản tiền không thành lập năm trước do các bên ký kết hợp đồng như một bồi thường vi phạm hợp đồng, nhưng xác định bởi một tòa án sau khi vi phạm đó xảy ra. Xem thêm thiệt hại.

Definition - What does Unliquidated damages mean

Sums of money not established in advance by the contracting parties as a compensation for a breach of contract, but determined by a court after such breach occurs. See also damages.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *