Uphold

Định nghĩa Uphold là gì?

UpholdDuy trì. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Uphold - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quyết định của tòa án cao hơn để phê duyệt và tán thành sự hấp dẫn của một bị cáo, hoặc phán quyết của một tòa án cấp dưới, có hoặc không sửa đổi.

Definition - What does Uphold mean

Decision of a higher court to approve and endorse the appeal of a defendant, or the judgment of a lower court, with or without modification.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *