Upside

Định nghĩa Upside là gì?

UpsideNgược. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Upside - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiềm năng để trục lợi trong một thỏa thuận, tình hình, hoặc giao dịch. Trong giao dịch chứng khoán, đó là khả năng xu hướng tăng trong giá của chứng khoán cụ thể (trái phiếu, lựa chọn, chứng khoán). Trái ngược với xu hướng giảm.

Definition - What does Upside mean

Potential for gain in a deal, situation, or transaction. In securities trading, it is the probability of upward movement in the price of a particular security (bond, option, stock). Opposite of downside.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *