Upstream capital costs index

Định nghĩa Upstream capital costs index là gì?

Upstream capital costs indexChỉ số chi phí vốn thượng nguồn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Upstream capital costs index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số liệu được sử dụng bởi IHS CERA Corp theo dõi các chi phí của các hoạt động khai thác nhiên liệu hóa thạch. Chỉ số thường được sử dụng như một công cụ benchmark cho ngành.

Definition - What does Upstream capital costs index mean

A metric used by IHS CERA Corp. that tracks the costs of fossil fuel extraction activities. The index is often used as a benchmarking tool for the industry.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *