Upstreaming

Định nghĩa Upstreaming là gì?

UpstreamingUpstreaming. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Upstreaming - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chuyển giao thu nhập cho một thiên đường thuế qua quá trình thanh toán nội bộ. Xem thêm giá chuyển nhượng.

Definition - What does Upstreaming mean

Transfering income to a tax haven through the process of internal billing. See also transfer price.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *