Định nghĩa Value added là gì?
Value added là Giá trị gia tăng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Value added - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Kế toán: Alternative hạn cho tổng thu nhập.
Definition - What does Value added mean
1. Accounting: Alternative term for gross income.
Source: Value added là gì? Business Dictionary