Value added principal (VAP)

Định nghĩa Value added principal (VAP) là gì?

Value added principal (VAP)Giá trị gia tăng chính (VAP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Value added principal (VAP) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài chính quan niệm rằng giá trị hiện tại của một tập tiền mặt dự kiến ​​chảy bằng với tổng giá trị hiện tại cá nhân của họ.

Definition - What does Value added principal (VAP) mean

Finance concept that the present value of a set of expected cash flows is equal to the sum of their individual present value.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *