Vector

Định nghĩa Vector là gì?

VectorVector. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập hợp các yếu tố hoặc số được sắp xếp trong một bảng (matrix) như hàng (vector hàng) hoặc cột (vector cột).

Definition - What does Vector mean

Set of elements or numbers arranged in a table (matrix) as rows (row vector) or columns (column vector).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *