Vesting instrument

Định nghĩa Vesting instrument là gì?

Vesting instrumentTrao quyền cụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vesting instrument - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu mà một lợi ích, đặc quyền, tài sản, hoặc phải được trao cho một người hoặc pháp nhân.

Definition - What does Vesting instrument mean

Document by which a benefit, privilege, property, or right is vested in a person or legal entity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *