Vesting period

Định nghĩa Vesting period là gì?

Vesting periodThời kỳ chuyển quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vesting period - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khoảng thời gian trong đó một nhân viên phải làm việc cho một nhà tuyển dụng để sở hữu đầy đủ cổ phần của mình trong kế hoạch mua cổ phiếu của công ty.

Definition - What does Vesting period mean

A period of time in which an employee must work for an employer in order to fully own their shares in the company's stock option plan.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *