Vesting

Định nghĩa Vesting là gì?

VestingTrao quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vesting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình mà chính quyền, lợi ích, hoặc đặc quyền, hoặc quyền hay lợi ích trong một tài sản hoặc tài sản, đi vô điều kiện để một tổ chức cụ thể.

Definition - What does Vesting mean

Process by which authority, benefit, or privilege, or rights to or interest in an asset or property, passes unconditionally to a particular entity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *