Virtual Reality Modeling Language (VRML)

Định nghĩa Virtual Reality Modeling Language (VRML) là gì?

Virtual Reality Modeling Language (VRML)Virtual Reality Modeling Language (VRML). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtual Reality Modeling Language (VRML) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lập trình ngôn ngữ để tạo và hiển thị (rendering) ba chiều (3-D) các đối tượng và không gian trên web. môi trường VRML có thể chứa các file hình ảnh động, âm thanh và video, và siêu liên kết để mô phỏng quan điểm thực tế của các bên trong và bên ngoài của một tòa nhà, cầu, hầm, vv Những quan điểm thay đổi trong thời gian thực để đáp ứng với phong trào của người dùng máy tính hoặc cú click chuột. Phát triển ở Mỹ Mark Pesce và Tony Parisi, VRML là một tiêu chuẩn Internet mở và cũng được gọi là Virtual Reality Markup Language.

Definition - What does Virtual Reality Modeling Language (VRML) mean

Programming language for creating and displaying (rendering) three-dimensional (3-D) objects and spaces on the web. VRML environments can contain animation, audio and video files, and hyperlinks to simulate realistic views of the inside and outside of a building, bridges, tunnels, etc. These views change in real time in response to the computer user's movements or mouse clicks. Developed in the US by Mark Pesce and Tony Parisi, VRML is an open internet standard and is also called Virtual Reality Markup Language.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *