Virtual reality (VR)

Định nghĩa Virtual reality (VR) là gì?

Virtual reality (VR)Thực tế ảo (VR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtual reality (VR) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thực tế, thời gian thực, ba chiều (lập thể) mô phỏng máy tính của các đối tượng vật lý và không gian. Được sử dụng trong giải trí và đào tạo, VR cho phép người sử dụng để 'tương tác' và có những trải nghiệm cảm giác của các diễn viên, hình ảnh, và âm thanh thông qua các cảm biến gắn vào cơ thể của người dùng theo dõi chuyển động của mình.

Definition - What does Virtual reality (VR) mean

Realistic, real time, three-dimensional (stereoscopic) computer simulation of physical objects and space. Employed in entertainment and training, VR allows the users to 'interact' and have sensory experiences of the actors, images, and sounds through sensors attached to the user's body that track his or her movements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *