Định nghĩa Vitiate là gì?
Vitiate là Làm hỏng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vitiate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhằm giảm bớt hoặc vô hiệu một phần hoặc toàn bộ; làm trống hoặc voidable.
Definition - What does Vitiate mean
To impair or invalidate in part or in full; make void or voidable.
Source: Vitiate là gì? Business Dictionary