Định nghĩa Volumetric flowrate là gì?
Volumetric flowrate là Lưu lượng thể tích. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Volumetric flowrate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tổng khối lượng của chất lỏng di chuyển trong một không gian xác định trên một khoảng thời gian. Ví dụ, cung lượng tim có thể được xác định bằng cách đo lượng máu bơm qua thất trong khi ở trạng thái nghỉ ngơi và so sánh nó với một phép đo được thực hiện trong quá trình hoạt động thể chất. Còn được gọi là tốc độ dòng chảy âm lượng.
Definition - What does Volumetric flowrate mean
The total volume of fluid that moves within a defined space over a set period of time. For example, cardiac output can be determined by measuring the volume of blood pumped through the ventricles while in a resting state and comparing it to a measurement taken during physical activity. Also called volume flow rate.
Source: Volumetric flowrate là gì? Business Dictionary