Voting agreement

Định nghĩa Voting agreement là gì?

Voting agreementThỏa thuận người bỏ phiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Voting agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kế hoạch theo đó hai hay nhiều cổ đông hồ bơi cổ phiếu có quyền biểu quyết của họ cho một mục tiêu chung. Còn được gọi là tổng hợp sắp xếp.

Definition - What does Voting agreement mean

Plan under which two or more shareholders pool their voting shares for a common objective. Also called pooling arrangement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *