Vulnerability assessment

Định nghĩa Vulnerability assessment là gì?

Vulnerability assessmentĐánh giá tổn thương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vulnerability assessment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một quy trình để xác định máy tính và mạng không đủ chứng khoán gây ra những yếu kém về công nghệ. Đánh giá cũng thường bao gồm các phương pháp ưu tiên và thực hiện các biện pháp an ninh bổ sung cho sửa chữa và bảo vệ hệ thống.

Definition - What does Vulnerability assessment mean

A process for identifying inadequate computer and network securities that cause technological weaknesses. Assessments also generally include methods for prioritizing and implementing additional security measures for fixing and protecting systems.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *