Wage

Định nghĩa Wage là gì?

WageTiền lương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thù lao bằng tiền tính theo giờ, hàng ngày, hàng tuần, hoặc cơ sở làm việc mảnh. Một mức lương cố định hàng tuần hoặc hàng tháng thường được gọi là tiền lương. Xem thêm tiền lương.

Definition - What does Wage mean

Monetary remuneration computed on hourly, daily, weekly, or piece work basis. A fixed weekly or monthly wage is usually called a salary. See also wages.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *