Waiver

Định nghĩa Waiver là gì?

WaiverKhước từ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Waiver - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: (1) Thể hiện hay ngụ ý từ bỏ tự nguyện và cố ý hoặc từ bỏ một pháp lý thuận lợi, khiếu nại, yêu cầu, hoặc phải. (2) Tài liệu (công cụ) mà theo đó một từ bỏ hoặc từ bỏ như vậy được thực hiện.

Definition - What does Waiver mean

1. General: (1) Expressed or implied voluntary and intentional relinquishment or abandonment of a legal advantage, claim, requirement, or right. (2) Document (instrument) by which a such abandonment or relinquishment is effected.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *