Warehouse retailing

Định nghĩa Warehouse retailing là gì?

Warehouse retailingBán lẻ kho. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Warehouse retailing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khối lượng bán lẻ hàng hóa chẳng hạn như cửa hàng tạp hóa, phần cứng, trang trí nội thất nhà, thuốc over-the-counter, vệ sinh, vv, thông qua một cửa hàng siêu rằng Mời giá rất thấp và ít hoặc không có dịch vụ khách hàng.

Definition - What does Warehouse retailing mean

Mass retailing of merchandise such as groceries, hardware, home furnishing, over-the-counter drugs, toiletries, etc., through a super store that offers very low prices and little or no customer service.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *