Định nghĩa Warehousing là gì?
Warehousing là Kho bãi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Warehousing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: Hiệu suất của các chức năng hành chính và thể chất liên quan đến lưu trữ hàng hóa và nguyên vật liệu. Các chức năng này bao gồm tiếp nhận, xác định, kiểm tra, xác minh, hãy bỏ đi, thu hồi cho vấn đề vv
Definition - What does Warehousing mean
1. General: Performance of administrative and physical functions associated with storage of goods and materials. These functions include receipt, identification, inspection, verification, putting away, retrieval for issue, etc.
Source: Warehousing là gì? Business Dictionary