Warranty expense

Định nghĩa Warranty expense là gì?

Warranty expenseChi phí bảo hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Warranty expense - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khi một giao dịch bán hàng đã xảy ra với một sự mua hàng bảo hành, các nhà cung cấp sẽ ghi lại chi phí này trong trường hợp sản phẩm cần phải được sửa chữa.

Definition - What does Warranty expense mean

When a sale transaction has occurred with a warranty purchase, the vendor will record this expense in the event the product needs to be repaired.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *