Weakness

Định nghĩa Weakness là gì?

WeaknessYếu đuối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Weakness - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lỗ hổng đó làm tăng nguy cơ của một sự thất bại.

Definition - What does Weakness mean

Flaw that increases the risk of a failure.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *