Định nghĩa Whistle blower là gì?
Whistle blower là Thổi còi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Whistle blower - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một người tiết lộ hoạt động không đúng hoặc hình sự trong một tổ chức.
Definition - What does Whistle blower mean
A person who discloses improper or criminal activity within an organization.
Source: Whistle blower là gì? Business Dictionary