Định nghĩa Wilshire stock indexes [or indices] là gì?
Wilshire stock indexes [or indices] là Chỉ số chứng khoán Wilshire [hoặc chỉ số]. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wilshire stock indexes [or indices] - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vốn hóa thị trường Mỹ có trọng chỉ số: (1) Wilshire 5000 chỉ số chứng khoán: Là số đo của toàn bộ thị trường chứng khoán Mỹ gồm 7000 cổ phiếu giao dịch trên NYSE, NASDAQ, AMEX và. (2) Wilshire 4500 chỉ số: Wilshire 5000 index trừ các cổ phiếu niêm yết trong chỉ số S & P 500. (3) Wilshire nắp nhỏ: Các biện pháp thực hiện 250 công ty với vốn hóa thị trường trung bình 933 triệu $.
Definition - What does Wilshire stock indexes [or indices] mean
US market capitalization weighted indices: (1) Wilshire 5000 equity index: measure of the entire US stock market comprising of 7000 stocks traded on NYSE, NASDAQ, and AMEX. (2) Wilshire 4500 index: Wilshire 5000 index minus the stocks listed in S&P 500. (3) Wilshire small cap: Measures the performance of 250 corporations with an average market capitalization of $933 million.
Source: Wilshire stock indexes [or indices] là gì? Business Dictionary