Windfall profits tax

Định nghĩa Windfall profits tax là gì?

Windfall profits taxThuế lợi nhuận trời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windfall profits tax - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuế theo giá trị quảng cáo hoặc thuế phẳng đối với gia tăng quá mức và đột ngột trong thu nhập hoặc lợi nhuận của một công ty hoặc công nghiệp.

Definition - What does Windfall profits tax mean

Ad valorem tax or flat tax imposed on inordinate and sudden increase in the income or profit of a firm or industry.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *