Windstorm

Định nghĩa Windstorm là gì?

WindstormGió bão. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windstorm - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cơn gió của lực lượng đáng kể đó là có khả năng gây thiệt hại cho một tài sản được bảo hiểm. Phạm vi bảo vệ chống lại những ảnh hưởng của một trận dông bão thường được bao gồm trong bảo hiểm tài sản cơ bản.

Definition - What does Windstorm mean

A wind of significant force that is able to cause damage to an insured property. Coverage that protects against the effects of a windstorm is usually included in basic property insurance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *