Work performed

Định nghĩa Work performed là gì?

Work performedCông việc thực hiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Work performed - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Gói công việc đã được hoàn thành cộng với phần hoàn thành các gói công việc đã bắt đầu nhưng chưa hoàn thành.

Definition - What does Work performed mean

Work packages that have been completed plus the completed portions of work packages already begun but not yet completed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *