Work planning

Định nghĩa Work planning là gì?

Work planningViệc lập kế hoạch công việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Work planning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho việc lập kế hoạch dự án.

Definition - What does Work planning mean

Alternative term for project planning.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *