Work sample

Định nghĩa Work sample là gì?

Work sampleMẫu làm việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Work sample - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công việc thực tế hoặc công việc hoặc mô phỏng của nó được sử dụng trong thử nghiệm khả năng của một người nộp đơn hoặc thực tập sinh để thực hiện nó.

Definition - What does Work sample mean

Actual job or task or its simulation used in testing an applicant's or trainee's ability to perform it.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *