Workbook

Định nghĩa Workbook là gì?

WorkbookSách bài tập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Workbook - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu in đi kèm một văn bản gôn (sách giáo khoa) có chứa các bài tập, các vấn đề, và các vật liệu thực hành để làm rõ và củng cố các bài học được trình bày trong sách giáo khoa.

Definition - What does Workbook mean

Printed material accompanying a course text (textbook) that contains exercises, problems, and practice material to clarify and reinforce the lessons presented in the textbook.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *