Working file

Định nghĩa Working file là gì?

Working fileTập tin làm việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Working file - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập tin chứa dữ liệu tạm thời, tính toán, tài liệu, bản thảo, hồ sơ, ghi chú thô, và bản phác thảo được sử dụng trong phân tích hoặc chuẩn bị các kế hoạch, dự án, hoặc các tài liệu khác.

Definition - What does Working file mean

Temporary file containing data, computations, documents, drafts, records, rough notes, and sketches employed in the analysis or preparation of plans, projects, or other documents.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *