Workload

Định nghĩa Workload là gì?

WorkloadKhối lượng công việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Workload - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khối lượng công việc hoặc số đơn vị công việc được giao tới một tài nguyên đặc biệt trong khoảng thời gian nhất định.

Definition - What does Workload mean

Amount of work or number of work units assigned to a particular resource over a given period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *