Workout

Định nghĩa Workout là gì?

WorkoutTập thể dục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Workout - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chiến lược trong đó một thương lượng khách hàng vay với người cho vay để cố gắng tái cấu trúc nợ của khách hàng vay chứ không phải đi qua quá trình tố tụng tịch thu nhà.

Definition - What does Workout mean

The strategy in which a borrower negotiates with a lender to attempt to restructure the borrower's debt rather than go through the foreclosure proceedings.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *