Workplace violence

Định nghĩa Workplace violence là gì?

Workplace violenceBạo lực tại nơi làm việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Workplace violence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biểu hiện của vũ lực hoặc bằng lời nói với những người khác ở nơi làm việc. các hoạt động bạo lực tại nơi làm việc dao động từ các mối đe dọa và lạm dụng bằng lời nói để tiếp xúc vật lý thực tế và các cuộc tấn công gây thiệt hại vật chất cho người khác.

Definition - What does Workplace violence mean

Expression of physical or verbal force against other people in the workplace. Workplace violence activities range from threats and verbal abuse to actual physical contact and assaults that cause physical harm to other people.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *